Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpɛr.ə.pə.ˈti.ə/

Danh từ sửa

peripeteia /ˌpɛr.ə.pə.ˈti.ə/

  1. Cảnh thay đổi đột ngột, sự kiện đột ngột (trong truyện, trong đời người).

Tham khảo sửa