Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

periodization (số nhiều periodizations)

  1. (  Mỹ) Thời đại hóa.
  2. (  Mỹ; cử tạ) Phân chia chu kỳ; tập luyện theo chu kỳ vài tuần tới vài tháng.

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa