Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪ.kə.li/

Phó từ sửa

periodically /ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪ.kə.li/

  1. Một cách định kỳ.

Tham khảo sửa