perfusion
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
perfusion
Tham khảo sửa
- "perfusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɛʁ.fy.zjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
perfusion /pɛʁ.fy.zjɔ̃/ |
perfusions /pɛʁ.fy.zjɔ̃/ |
perfusion gc /pɛʁ.fy.zjɔ̃/
- (Y học) Phép tiêm truyền.
Tham khảo sửa
- "perfusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)