Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

perfusion

  1. Sự vảy, sự rắc.
  2. Sự đổ tràn ngập; sự làm tràn ngập.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɛʁ.fy.zjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
perfusion
/pɛʁ.fy.zjɔ̃/
perfusions
/pɛʁ.fy.zjɔ̃/

perfusion gc /pɛʁ.fy.zjɔ̃/

  1. (Y học) Phép tiêm truyền.

Tham khảo sửa