Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpɜː.fə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ sửa

perforation /ˌpɜː.fə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua.
  2. Hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim (trên giấy, xung quanh con tem để dễ xé... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɛʁ.fɔ.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
perforation
/pɛʁ.fɔ.ʁa.sjɔ̃/
perforations
/pɛʁ.fɔ.ʁa.sjɔ̃/

perforation gc /pɛʁ.fɔ.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự đục thủng, sự xuyên thủng, sự khoét thủng, sự đục lỗ; lỗ đục (ở thẻ đục lỗ... ).
  2. (Y học) Sự thủng; lỗ thủng (ở dạ dày, ruột... ).

Tham khảo sửa