Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
percolator
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɜː.kə.ˌleɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
percolator
/ˈpɜː.kə.ˌleɪ.tɜː/
Bình
lọc
,
bình
pha
cà phê
;
máy
chiết
ngâm
.
Tham khảo
sửa
"
percolator
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)