Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɜː.kə.ˌleɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

percolate ngoại động từ /ˈpɜː.kə.ˌleɪt/

  1. Lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê... ).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

percolate nội động từ /ˈpɜː.kə.ˌleɪt/

  1. Lọc qua, thấm qua.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa