Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Ngoại động từ
sửa
percher ngoại động từ /pɛʁ.ʃe/
- Đậu (chim, ở trên cành... ).
- Ở gác cao (người).
- (Thân mật) Ở.
- òu perche-t-il? — anh ấy ở đâu?
Ngoại động từ
sửa
percher ngoại động từ /pɛʁ.ʃe/
- (Thân mật) Đặt trên cao.
- Percher un vase sur une armoire — đặt cái bình trên nóc tủ
Tham khảo
sửa