Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɜːtʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

perch /ˈpɜːtʃ/

  1. (Động vật học) pecca.

Danh từ sửa

perch /ˈpɜːtʃ/

  1. Sào để chim đậu, cành để chim đậu.
    bird taken its perch — con chim đậu xuống
  2. Trục chuyển động giữa (xe bốn bánh).
  3. Con sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét).
  4. (Nghĩa bóng) Địa vị cao, địa vị vững chắc.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

perch ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ /ˈpɜːtʃ/

  1. Xây dựng ở trên cao, đặt ở trên cao.
    a town perched on a hill — một thành phố ở trên một ngọn đồi

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

perch nội động từ /ˈpɜːtʃ/

  1. (+ upon) Đậu trên (cành) (chim... ); ngồi trên, ở trên (chỗ cao) (người).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa