Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpɜː.ˈkeɪɫ/

Danh từ sửa

percale /ˌpɜː.ˈkeɪɫ/

  1. Vải peccan (một thứ vải mịn).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɛʁ.kal/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
percale
/pɛʁ.kal/
percales
/pɛʁ.kal/

percale gc /pɛʁ.kal/

  1. Vải peccan (một thứ vải bông mịn).

Tham khảo sửa