Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɛʁ.se/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực percée
/pɛʁ.se/
percées
/pɛʁ.se/
Giống cái percée
/pɛʁ.se/
percées
/pɛʁ.se/

percée gc /pɛʁ.se/

  1. Xem percé

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
percée
/pɛʁ.se/
percées
/pɛʁ.se/

percée gc

  1. Lối trổ.
    Faire une percée à travers la forêt — trổ một lối qua rừng
  2. (Kiến trúc) Cửa trổ (để lấy ánh sáng).
  3. Sự đột phá phòng tuyến của địch.
  4. (Thể thao) Sự chọc thủng (hàng phòng thủ của đối phương).

Tham khảo sửa