peradventure
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpɜː.əd.ˌvɛn.tʃɜː/
Phó từ sửa
peradventure /ˈpɜː.əd.ˌvɛn.tʃɜː/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (đùa cợt) có lẽ.
- peradventure he is mistaken — có lẽ anh ta đã lầm
Thành ngữ sửa
- if peradventure: Nếu có sao, nếu ngẫu nhiên, nếu tình cờ.
- lest peradventure: E rằng có sao, e rằng ngẫu nhiên, e rằng tình cờ.
Danh từ sửa
peradventure /ˈpɜː.əd.ˌvɛn.tʃɜː/
- Sự may rủi, sự không chắc chắn, sự không định ước trước được; sự hoài nghi; sự ức đoán.
- beyond (without) all peradventure — không còn hoài nghi gì nữa
Tham khảo sửa
- "peradventure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)