per favore
Tiếng Ý sửa
Danh từ sửa
per favore
- Làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính), (mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem, anh thử tưởng tượng xem, lạy Chúa, mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho.
Tham khảo sửa
Trần Bình An (2009), Dự án Từ điển mở tiếng Việt - Open Vietnamese Dictionaries Project, http://www.tudientiengviet.net[1], bản gốc [2] lưu trữ 28 tháng 2 năm 2008.