peppery
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpɛ.pə.ri/
Danh từ sửa
peppery /ˈpɛ.pə.ri/
- (Thuộc) Hồ tiêu; như hồ tiêu.
- Có nhiều tiêu; cay.
- Nóng nảy, nóng tính.
- a peppery temper — tính nóng nảy
- Châm biếm, chua cay.
- peppery speech — lời nói châm biếm chua cay
Tham khảo sửa
- "peppery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)