Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛnt.ʃə.nɜː/

Danh từ sửa

pensioner /ˈpɛnt.ʃə.nɜː/

  1. Người được hưởng lương hưu.
  2. Người được hưởng trợ cấp.

Tham khảo sửa