Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɑ̃s.bɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pense-bête
/pɑ̃s.bɛt/
pense-bêtes
/pɑ̃s.bɛt/

pense-bête /pɑ̃s.bɛt/

  1. (Thân mật) Điều nhắc nhở.

Tham khảo sửa