Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpɛn.i.ˈrɔɪ.əl/

Danh từ sửa

pennyroyal /ˌpɛn.i.ˈrɔɪ.əl/

  1. (Thực vật học) Bạc hà hăng.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cây hêđôm.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)