Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
penny-farthing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛ.ni.ˈfɑːr.ðɪŋ/
Danh từ
sửa
penny-farthing
/ˈpɛ.ni.ˈfɑːr.ðɪŋ/
Xe
đạp
cổ
bánh
to
bánh
nhỏ.
Tham khảo
sửa
"
penny-farthing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)