pennon
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpɛ.nən/
Danh từ sửa
pennon ((cũng) pennant) /ˈpɛ.nən/
Tham khảo sửa
- "pennon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pennons /pɛ.nɔ̃/ |
pennons /pɛ.nɔ̃/ |
pennon gđ
- (Sử học) Cờ hiệu (cắm ở đầu ngọn giáo).
Tham khảo sửa
- "pennon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)