Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛ.nə.tənts/

Danh từ sửa

penitence /ˈpɛ.nə.tənts/

  1. Sự ăn năn, sự hối lỗi; sự sám hối.

Tham khảo sửa