Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.nə.ˌtreɪ.tɪv/

Tính từ

sửa

penetrative /ˈpɛ.nə.ˌtreɪ.tɪv/

  1. Thấm vào, thấm thía.
  2. Sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc.
  3. The thé (tiếng kêu... ).

Tham khảo

sửa