pendent
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
pendent
- Lòng thòng; lủng lẳng.
- Chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử.
- (Ngôn ngữ học) Không hoàn chỉnh.
Tham khảo sửa
- "pendent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)