Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛn.ˈpæl/

Danh từ sửa

pen-pal /ˈpɛn.ˈpæl/

  1. Bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa