Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

pemmican

  1. Ruốc.
  2. (Nghĩa bóng) Chuyện súc tích.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pe.mi.kɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pemmican
/pe.mi.kɑ̃/
pemmican
/pe.mi.kɑ̃/

pemmican /pe.mi.kɑ̃/

  1. Ruốc, thịt bông.

Tham khảo sửa