Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pə.ˈluː.səd/

Tính từ sửa

pellucid /pə.ˈluː.səd/

  1. Trong, trong suốt, trong veo.
    a pellucid stream — một dòng nước trong veo
  2. Trong sáng, rõ ràng.
    pellucid style — văn rõ ràng
  3. Sáng suốt.
    pellucid spirit — tinh thần sáng suốt

Tham khảo sửa