Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

pelleter ngoại động từ /pɛl.te/

  1. Xúc (bằng xẻng).
    Pelleter du sable — xúc cát (bằng xẻng)

Tham khảo sửa