Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛ.lət/

Danh từ sửa

pellet /ˈpɛ.lət/

  1. Viên nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất... ).
  2. Đạn bắn chim, đạn súng hơi.
  3. Viên thuốc tròn.
  4. Cục tròn nổi (ở đồng tiền... ).

Ngoại động từ sửa

pellet ngoại động từ /ˈpɛ.lət/

  1. Bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất... ) tròn; bắn đạn nhỏ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa