Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pelican
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Friuli
2.1
Danh từ
3
Tiếng Oc
3.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛ.lɪ.kən/
Hoa Kỳ
[ˈpɛ.lɪ.kən]
Danh từ
sửa
pelican
(
số nhiều
pelicans
)
(
Động vật học
)
Con
bồ nông
.
Tham khảo
sửa
"
pelican
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Friuli
sửa
Danh từ
sửa
pelican
gđ
(
số nhiều
pelicans
)
(
Động vật học
)
Con
bồ nông
.
Tiếng Oc
sửa
Danh từ
sửa
Bản mẫu:oc-noun
(
Động vật học
)
Con
bồ nông
.