Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

peinturer ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tô màu sặc sỡ.
  2. Vẽ nhăng nhít, vẽ nguệch ngoạc.

Tham khảo sửa