Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.dᵊ.liɳ/

Danh từ

sửa

peddling /ˈpɛ.dᵊ.liɳ/

  1. Nghề bán rong, nghề bán rao.

Động từ

sửa

peddling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "peddle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

peddling /ˈpɛ.dᵊ.liɳ/

  1. Nhỏ nhặt, lặt vặt.

Tham khảo

sửa