peculiarly
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɪ.ˈkjuːl.jɜː.li/
Hoa Kỳ | [pɪ.ˈkjuːl.jɜː.li] |
Phó từ sửa
peculiarly /pɪ.ˈkjuːl.jɜː.li/
- Một cách kỳ quặc, khác thường.
- Đặc biệt, riêng biệt.
Tham khảo sửa
- "peculiarly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)