Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pearl-ash
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɜː.əl.ˈæʃ/
Danh từ
sửa
pearl-ash
/ˈpɜː.əl.ˈæʃ/
(
Hoá học
)
Kali
cacbonat
,
bồ tạt
((từ cổ, nghĩa cổ) (cũng)
potass
).
caustic potash
— Kali hyđroxyt
Tham khảo
sửa
"
pearl-ash
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)