pea
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpi/
Hoa Kỳ | [ˈpi] |
Danh từ sửa
pea /ˈpi/
- (Thực vật học) Đậu Hà-lan; đậu.
- green peas — đậu Hà-lan còn non
- split peas — đậu hạt (đã bỏ vỏ quả đi)
Thành ngữ sửa
- as like as two peas: Xem Like
Tham khảo sửa
- "pea", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)