Tiếng Anh sửa

 
pea

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

pea /ˈpi/

  1. (Thực vật học) Đậu Hà-lan; đậu.
    green peas — đậu Hà-lan còn non
    split peas — đậu hạt (đã bỏ vỏ quả đi)

Thành ngữ sửa

  • as like as two peas: Xem Like

Tham khảo sửa