Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpeɪ.nəm/

Danh từ sửa

paynim /ˈpeɪ.nəm/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người dị giáo, người tà giáo.

Tham khảo sửa