Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
payeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛ.jœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
payeur
/pɛ.jœʁ/
payeurs
/pɛ.jœʁ/
payeur
gđ
/pɛ.jœʁ/
Người
trả
;
người
trả nợ
.
Mauvais
payeur
— người trây nợ
Người
phát
tiền
.
Tham khảo
sửa
"
payeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)