Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpeɪ.ˈɔf/

Danh từ sửa

pay-off /ˈpeɪ.ˈɔf/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự trả lương, sự trả tiền.
  2. Kỳ trả lương, kỳ trả tiền.
  3. Sự thưởng phạt.
  4. Phần, tỷ lệ phần trăm.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)