Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɔn.ˌbroʊ.kɜː/

Danh từ sửa

pawnbroker /ˈpɔn.ˌbroʊ.kɜː/

  1. Chủ hiệu cầm đồ.
    at the pawnbroker's — đang đem cầm, đang ở hiệu cầm đồ (đồ)

Tham khảo sửa