Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pauser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ.ze/
Nội động từ
sửa
pauser
nội động từ
/pɔ.ze/
(
Từ cũ, nghĩa cũ; âm nhạc
)
Lặng
.
faire
pauser
quelqu'un
— (tiếng địa phương; thân mật) bắt ai phải chờ
Tham khảo
sửa
"
pauser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)