patauger
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pa.tɔ.ʒe/
Nội động từ sửa
patauger nội động từ /pa.tɔ.ʒe/
- Lội bì bõm.
- Patauger dans la boue — lội bì bõm trong bùn
- Lúng túng.
- Patauger dans une traduction — lúng túng trong khi dịch
Tham khảo sửa
- "patauger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)