Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpæs.ti/

Danh từ sửa

pasty /ˈpæs.ti/

  1. Chả nướng bọc bột.

Tính từ sửa

pasty /ˈpæs.ti/

  1. Sền sệt, nhão (như bột nhão... ).
  2. Xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty-faced).

Tham khảo sửa