Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pasty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpæs.ti/
Danh từ
sửa
pasty
/ˈpæs.ti/
Chả nướng
bọc
bột
.
Tính từ
sửa
pasty
/ˈpæs.ti/
Sền sệt
,
nhão
(như bột nhão... ).
Xanh xao
,
nhợt nhạt
((cũng)
pasty-faced
).
Tham khảo
sửa
"
pasty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)