Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pas.tu.ʁɛl/

Danh từ sửa

pastourelle gc /pas.tu.ʁɛl/

  1. Cô bé mục đồng.
  2. (Sử học) Khúc hát mục đồng.

Tham khảo sửa