Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpeɪst.ˌbɔrd/

Danh từ sửa

pasteboard /ˈpeɪst.ˌbɔrd/

  1. Bìa cứng; giấy bồi.
  2. (Thông tục) Quân bài; danh thiếp; xe lửa.
  3. (Định ngữ) Bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh.

Tham khảo sửa