Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpæst pɑː.ˈtɪ.sɪ.pəl/ (Anh), /ˌpæst ˈpɑːr.tə.ˌsɪ.pəl/ (Mỹ)

Từ nguyên sửa

Từ past + participle.

Danh từ sửa

past participle (số nhiều past participles)

  1. (Ngôn ngữ học) Thì hiện tại hoàn thành, động tính từ quá khứ.

Từ dẫn xuất sửa