Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
passional
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpæ.ʃə.nᵊl/
Tính từ
sửa
passional
/ˈpæ.ʃə.nᵊl/
(
Thuộc
)
Say mê
; (thuộc)
tình dục
.
Danh từ
sửa
passional
(passionary) /'pæʃnəri/
/ˈpæ.ʃə.nᵊl/
Sách
kể
những
nỗi
chịu
đựng
thống khổ
của
những
kẻ
chết
vì đạo.
Tham khảo
sửa
"
passional
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)