Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
passerine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpæ.sə.ˌrɑɪn/
Tính từ
sửa
passerine
/ˈpæ.sə.ˌrɑɪn/
(
Động vật học
) (thuộc)
bộ
chim sẻ
.
Nhỏ
như
chim sẻ
.
Danh từ
sửa
passerine
/ˈpæ.sə.ˌrɑɪn/
(
Động vật học
)
Chim
thuộc
bộ
chim sẻ
.
Tham khảo
sửa
"
passerine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)