passement
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
passement
Ngoại động từ sửa
passement ngoại động từ
Tham khảo sửa
- "passement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pas.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
passement /pas.mɑ̃/ |
passement /pas.mɑ̃/ |
passement gđ /pas.mɑ̃/
Tham khảo sửa
- "passement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)