Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpæs.pə.ˈroʊl/

Danh từ sửa

pass-parole /ˈpæs.pə.ˈroʊl/

  1. Khẩu lệnh từ tiền tuyến xuống hậu phương.

Tham khảo sửa