Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
passée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
passée
Danh từ
giống cái
của
passé
.
a
passée
belle
— cô nàng quá lứa hết duyên
Tham khảo
sửa
"
passée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.se/
Tính từ
sửa
passée
gc
/pa.se/
Xem
passé
Tham khảo
sửa
"
passée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)