Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

pash /ˈpæʃ/

  1. (Từ lóng) , (viết tắt) của passion.
  2. Sự say mê.
    to have a pash for somebody (something) — say mê ai (cái gì)

Tham khảo sửa