Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
partout
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/paʁ.tu/
Phó từ
sửa
partout
/paʁ.tu/
Khắp nơi
.
Ở
mọi
nơi
.
(
Thể dục thể thao
)
Đều
.
Quarante
partout
— bốn mươi đều
de
partout
— từ mọi phía
Trái nghĩa
sửa
Nulle
part
Tham khảo
sửa
"
partout
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)