Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Phó từ sửa

partout /paʁ.tu/

  1. Khắp nơi.
  2. mọi nơi.
  3. (Thể dục thể thao) Đều.
    Quarante partout — bốn mươi đều
    de partout — từ mọi phía

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa